--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ hoà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ hoà
+
To be for peace, to stand for peace
phe chủ hoà
the pro-peace camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ hoà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chủ hoà"
:
chào hỏi
cháo hoa
chẻ hoe
chiêu hồi
chủ hoà
chủ hộ
chuối hoa
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
chủ hoà
:
To be for peace, to stand for peacephe chủ hoàthe pro-peace camp
+
formularization
:
sự công thức hoá
+
airmanship
:
thuật lái máy bay
+
bedim
:
làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)eyes bedimmed with tears mắt mờ lệ